• Revision as of 22:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)
    Gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy
    a conceited pup
    anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
    in pup
    có mang, có chửa (chó cái)
    to sell somebody a pup
    lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)

    Ngoại động từ

    Đẻ (chó con..)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Puppy, whelp, upstart, whippersnapper, popinjay, cub,jackanapes, show-off, braggart: That young pup had the gall totell me I was too old to be running the company.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A young dog.
    A young wolf, rat, seal, etc.3 Brit. an unpleasant or arrogant young man.
    V.tr. (pupped,pupping) (also absol.) (of a bitch etc.) bring forth (young).
    In pup (of a bitch) pregnant. sell a person a pup swindle aperson, esp. by selling something worthless. [back-form. f.PUPPY as if a dimin. in -Y(2)]

    Tham khảo chung

    • pup : National Weather Service
    • pup : Corporateinformation
    • pup : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X