• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    n (đã hủy sửa đổi của Vietnamese24, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     +
    {{Phiên âm}}
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:12, ngày 15 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo ( danh từ dùng để gọi)
    (săn bắn) con thỏ; con hổ
    (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm
    a sly puss
    một đứa ranh ma
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt
    Cái mồm, cái mõm

    Oxford

    N.

    Colloq.
    A cat (esp. as a form of address).
    A playfulor coquettish girl.
    A hare.

    Tham khảo chung

    • puss : National Weather Service
    • puss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X