• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các tr...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwɔd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:17, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /kwɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...)
    (viết tắt) của quadrat
    (thông tục) trẻ sinh tư (như) quadruplet

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ bốn tranzito

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp chập bốn
    star quad
    cáp chập bốn sao
    star quad cable
    cáp chập bốn sao

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tứ (cáp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình tứ giác
    ô vuông chữ
    vuông
    plastic quad flat package
    gói phẳng vuông bọc nhựa
    quad (quadrangle)
    ô vuông sơ cấp

    Tham khảo chung

    • quad : National Weather Service
    • quad : amsglossary
    • quad : Corporateinformation
    • quad : Chlorine Online
    • quad : semiconductorglossary
    • quad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X