• /kwɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...)
    (viết tắt) của quadrat
    (thông tục) trẻ sinh tư (như) quadruplet

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dây chập bốn, cáp chập bốn

    Cơ - Điện tử

    Cáp chập bốn, dây chập bốn

    Điện lạnh

    bộ bốn tranzito

    Điện

    cáp chập bốn
    star quad
    cáp chập bốn sao
    star quad cable
    cáp chập bốn sao

    Điện lạnh

    tứ (cáp)

    Kỹ thuật chung

    hình tứ giác
    ô vuông chữ
    vuông
    plastic quad flat package
    gói phẳng vuông bọc nhựa
    quad (quadrangle)
    ô vuông sơ cấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X