• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gấp bốn===== =====Sao lại bốn lần, chép lại bốn lần; có bốn bản===== ===Danh từ=== =====( số nhiều) bố...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Sao thành bốn bản, chép thành bốn tấm=====
    =====Sao thành bốn bản, chép thành bốn tấm=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quadruplicated]]
     +
    *Ving: [[Quadruplicating]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    23:37, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp bốn
    Sao lại bốn lần, chép lại bốn lần; có bốn bản

    Danh từ

    ( số nhiều) bốn bản giống nhau
    in quadruplicate
    bốn bản (giống nhau)

    Ngoại động từ

    Nhân với bốn
    Sao thành bốn bản, chép thành bốn tấm

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp 4

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp bốn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bốn bản (như nhau)
    bốn bản như nhau
    chim cun cút

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    Fourfold.
    Of which four copies are made.
    V.tr.
    Multiply by four.
    Make four identical copies of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X