• Revision as of 14:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp bốn
    Sao lại bốn lần, chép lại bốn lần; có bốn bản

    Danh từ

    ( số nhiều) bốn bản giống nhau
    in quadruplicate
    bốn bản (giống nhau)

    Ngoại động từ

    Nhân với bốn
    Sao thành bốn bản, chép thành bốn tấm

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp 4

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp bốn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bốn bản (như nhau)
    bốn bản như nhau
    chim cun cút

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    Fourfold.
    Of which four copies are made.
    V.tr.
    Multiply by four.
    Make four identical copies of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X