• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kwai'esnt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kwai'esnt</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::im đi!
    ::im đi!
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tĩnh, nghỉ, hãm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tĩnh, nghỉ, hãm=====
     +
    === Điện===
    =====êm tịnh=====
    =====êm tịnh=====
    ''Giải thích VN'': Ngưng nghỉ, không hoạt động.
    ''Giải thích VN'': Ngưng nghỉ, không hoạt động.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====im=====
    =====im=====
    Dòng 34: Dòng 29:
    =====dừng=====
    =====dừng=====
    -
    =====đứng yên=====
    +
    =====đứng yên=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Motionless, inert.=====
    =====Motionless, inert.=====

    19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kwai'esnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
    quiescent sea
    biển lặng
    be quiescent!
    im đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tĩnh, nghỉ, hãm

    Điện

    êm tịnh

    Giải thích VN: Ngưng nghỉ, không hoạt động.

    Kỹ thuật chung

    im
    nghỉ
    quiescent state
    trạng thái nghỉ
    dừng
    đứng yên

    Oxford

    Adj.
    Motionless, inert.
    Silent, dormant.
    Quiescence n.quiescency n. quiescently adv. [L quiescere f. quies QUIET]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X