• /kwai'esnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
    quiescent sea
    biển lặng
    be quiescent!
    im đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tĩnh, nghỉ, hãm

    Điện

    êm tịnh

    Giải thích VN: Ngưng nghỉ, không hoạt động.

    Kỹ thuật chung

    im
    nghỉ
    quiescent state
    trạng thái nghỉ
    dừng
    đứng yên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    active

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X