-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , at rest , deactivated , dormant , fallow , idle , immobile , in abeyance , inert , inoperative , latent , motionless , passive , quiet , slumbering , stagnant , still , abeyant , inactive , sleeping , calm , placid , serene , tranquil , undisturbed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ