• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả mộc qua===== ::quince jelly ::(thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông =====(thực vật học) cây mộ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwins</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:32, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kwins/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả mộc qua
    quince jelly
    (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông
    (thực vật học) cây mộc qua

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây mộc qua
    quả mộc qua

    Oxford

    N.

    A hard acid pear-shaped fruit used as a preserve orflavouring.
    Any shrub or small tree of the genus Cydonia,esp. C. oblonga, bearing this fruit. [ME, orig. collect. pl.of obs. quoyn, coyn, f. OF cooin f. L cotoneum var. of cydoneum(apple) of Cydonia in Crete]

    Tham khảo chung

    • quince : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X