• /´dʒeli/

    Thông dụng

    Cách viết khác jell

    Danh từ

    Thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
    Mứt cô đặc
    petroleum jelly
    dầu nhớt

    Động từ + Cách viết khác : ( .jellify)

    'd™elifai
    đông lại; làm cho đông lại

    Cấu trúc từ

    to beat to a jelly
    đánh cho nhừ tử

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    keo đông

    Y học

    chất đông

    Kinh tế

    sự đông lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X