• Revision as of 22:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả mộc qua
    quince jelly
    (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông
    (thực vật học) cây mộc qua

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây mộc qua
    quả mộc qua

    Oxford

    N.

    A hard acid pear-shaped fruit used as a preserve orflavouring.
    Any shrub or small tree of the genus Cydonia,esp. C. oblonga, bearing this fruit. [ME, orig. collect. pl.of obs. quoyn, coyn, f. OF cooin f. L cotoneum var. of cydoneum(apple) of Cydonia in Crete]

    Tham khảo chung

    • quince : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X