• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwə:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *Ving: [[Quirting]]
    *Ving: [[Quirting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. a short-handled riding-whip with a braided leatherlash.=====
    =====N. a short-handled riding-whip with a braided leatherlash.=====

    19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kwə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Roi da cán ngắn (để đi ngựa)

    Ngoại động từ

    Quất bằng roi da

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. a short-handled riding-whip with a braided leatherlash.
    V.tr. strike with this. [Sp. cuerda CORD]

    Tham khảo chung

    • quirt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X