• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Từ bỏ quyền===== ===Danh từ=== =====Sự từ bỏ quyền===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Sự từ bỏ quyền=====
    =====Sự từ bỏ quyền=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quitclaimed]]
     +
    *Ving: [[Quitclaiming]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    23:47, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ quyền

    Danh từ

    Sự từ bỏ quyền

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    từ bỏ (yêu cầu) quyền lợi
    từ bỏ quyền lợi
    từ bỏ quyền lợi (thông qua khế ước chuyển nhượng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X