• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwɪz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:50, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /kwɪz/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều quizzes

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
    Cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
    take part in a quiz
    tham dự một cuộc thi
    a sports quiz
    một cuộc thi đố về thể thao
    a quiz game
    (thuộc ngữ) trò thi đố
    Người hay trêu ghẹo chế nhạo
    Người hay nhìn tọc mạch
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như) hình nộm, tranh vẽ, lời nói...

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra, thi (vấn đáp)
    Căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
    Trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
    Nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Examination, test, Colloq exam: We have a ten-minute quizevery week on our reading assignment.
    V.
    Question, interrogate, ask, examine, Colloq grill, pump:The police have quizzed everyone in the neighbourhood about whatthey might have seen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X