• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)===== =====( số nhiều) trò chơi ném vòng===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====( số nhiều) trò chơi ném vòng=====
    =====( số nhiều) trò chơi ném vòng=====
    ::[[to]] [[plays]] [[quoits]]
    ::[[to]] [[plays]] [[quoits]]
    -
    ::chơi trò chơi ném vòng
    +
     
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quoited]]
     +
    *Ving: [[Quoiting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:50, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)
    ( số nhiều) trò chơi ném vòng
    to plays quoits

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A heavy flattish sharp-edged iron ring thrownto encircle an iron peg or to land as near as possible to thepeg.
    (in pl.) a game consisting of aiming and throwing these.3 a ring of rope, rubber, etc. for use in a similar game.
    Athe flat stone of a dolmen. b the dolmen itself.
    V.tr. flinglike a quoit. [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • quoit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X