• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'reizn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'reizn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Màu nho khô=====
    =====Màu nho khô=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====nho khô=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====nho khô=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====A partially dried grape.=====
    =====A partially dried grape.=====

    19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'reizn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nho khô
    Màu nho khô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nho khô

    Oxford

    N.
    A partially dried grape.
    Raisiny adj. [ME f. OF ult. f.L racemus grape-bunch]

    Tham khảo chung

    • raisin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X