• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tóm lại, tóm tắt lại===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tóm lại===== =====t...)
    So với sau →

    17:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tóm lại, tóm tắt lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tóm lại
    tóm tắt lại
    trình bày sơ lược lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Summarize, sum up; repeat, go over (again), reiterate,restate, review; recount, enumerate, recite, relate, list,Colloq recap: I shall begin by recapitulating some of theissues which I covered in my last lecture.

    Oxford

    V.tr.

    Go briefly through again; summarize.
    Go over themain points or headings of.
    Recapitulative adj.recapitulatory adj. [L recapitulare (as RE-, capitulumCHAPTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X