-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- epitomize , go over same ground , go the same round , outline , paraphrase , recap , recount , rehash , reiterate , repeat , rephrase , replay , restate , review , reword , run over , run through again , summarize , sum up , abstract , go over , run down , run through , synopsize , wrap up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ