• Revision as of 17:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tóm lại, tóm tắt lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tóm lại
    tóm tắt lại
    trình bày sơ lược lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Summarize, sum up; repeat, go over (again), reiterate,restate, review; recount, enumerate, recite, relate, list,Colloq recap: I shall begin by recapitulating some of theissues which I covered in my last lecture.

    Oxford

    V.tr.

    Go briefly through again; summarize.
    Go over themain points or headings of.
    Recapitulative adj.recapitulatory adj. [L recapitulare (as RE-, capitulumCHAPTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X