• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)===== ::reconstitute dried milk ::hoàn nguyên sữa khô ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ri:'kɔnstitju:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:18, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'ri:'kɔnstitju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)
    reconstitute dried milk
    hoàn nguyên sữa khô
    Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng
    to reconstitute a committee
    thành lập lại một uỷ ban

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn nguyên

    Oxford

    V. & tr.

    Build up again from parts; reconstruct.
    Reorganize.
    Restore the previous constitution of (dried foodetc.) by adding water.
    Reconstitution n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X