• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:37, ngày 15 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    === Y học===
    === Y học===
    =====1. (sự) chảy ngược, dồn ngược=====
    =====1. (sự) chảy ngược, dồn ngược=====
    -
    ::[[valvular]] [regurgitation]]
    +
    ::[[valvular]] [[regurgitation]]
    ::hở van tim
    ::hở van tim
     +
    =====2. trớ=====
    =====2. trớ=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra
    Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..)
    Sự nhai lại (ý kiến của ai)

    Chuyên ngành

    Y học

    1. (sự) chảy ngược, dồn ngược
    valvular regurgitation
    hở van tim
    2. trớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X