• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====tăng cường, gia cố=====
    =====tăng cường, gia cố=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hóa bền=====
    =====hóa bền=====
    Dòng 40: Dòng 38:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====củng cố=====
    =====củng cố=====
    Dòng 62: Dòng 59:
    =====Reinforcer n.[earlier renforce f. F renforcer]=====
    =====Reinforcer n.[earlier renforce f. F renforcer]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(v) tăng cường, gia cố, củng cố=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 68: Dòng 68:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforce reinforce] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforce reinforce] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforce reinforce] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforce reinforce] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /,ri:in'fɔ:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
    to reinforce a fortress
    củng cố pháo đài
    to reinforce one's argument
    làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
    Củng cố, nhấn mạnh, ủng hộ thêm nữa (cái gì)
    reinforce somebody's opinion
    tăng thêm sức mạnh cho ý kiến
    Tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)
    to reinforce troops at the from
    tăng viện cho mặt trận

    Danh từ

    Cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
    (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

    Toán & tin

    tăng cường, gia cố

    Xây dựng

    hóa bền
    gia cường
    tăng biến

    Kỹ thuật chung

    củng cố
    đập
    đặt cốt thép
    gia cố

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Strengthen, buttress, bolster, support, fortify, prop (up),shore up, augment, brace, stay, steel: The bookshelf needs tobe reinforced with another bracket, or it'll fall down.

    Oxford

    V.tr.

    Strengthen or support, esp. with additional personnel ormaterial or by an increase of numbers or quantity or size etc.
    Reinforced concrete concrete with metal bars or wire etc.embedded to increase its tensile strength.
    Reinforcer n.[earlier renforce f. F renforcer]

    Cơ - Điện tử

    (v) tăng cường, gia cố, củng cố

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X