-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'mɔ:s</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==13:53, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Regret, repentance, ruefulness, sorrow, woe, anxiety, guiltyor bad conscience, pangs of conscience, humiliation,embarrassment, guilt, self-reproach, mortification, shame,contrition, contriteness, penitence, compunction, bitterness:It is impossible to describe the remorse he felt at having runover the little girl's puppy.
Tham khảo chung
- remorse : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ