• /ri'mɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ăn năn, sự hối hận
    to feel remorse
    cảm thấy hối hận
    Lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc
    without remorse
    không thương xót, tàn nhẫn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X