• Revision as of 16:01, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,ri:pə'zes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..)
    to repossess furniture
    lấy lại đồ đạc
    Cho chiếm hữu lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếm hữu lại
    có lại
    thu hồi

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Regain possession of (esp. property or goods on whichrepayment of a debt is in arrears).
    Repossession n.repossessor n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X