• Revision as of 22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ri:'print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi)
    Sách được tái bản, sách được in lại

    Ngoại động từ

    In lại, tái bản; được in lại, được tái bản (sách..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    in lại

    Kỹ thuật chung

    lại
    sự in lại
    sự tái bản

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. print again.
    N.
    The act or an instanceof reprinting a book etc.
    The book etc. reprinted.
    Thequantity reprinted.
    Reprinter n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X