• Revision as of 16:51, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'pʌgnəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác repugnancy

    Danh từ

    Sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa; mối ác cảm
    Sự chống lại, sự mâu thuẫn, sự xung khắc, sự không hợp nhau; sự ngang bướng
    the repugnance of (between) a couple
    sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

    Oxford

    N.

    (also repugnancy) 1 (usu. foll. by to, against) antipathy;aversion.
    (usu. foll. by of, between, to, with) inconsistencyor incompatibility of ideas, statements, etc. [ME (in sense 2)f. F r‚pugnance or L repugnantia f. repugnare oppose (as RE-,pugnare fight)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X