• Revision as of 17:03, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /repjʊtəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin
    a highly reputable shop
    một cửa hàng có uy tín cao
    a highly reputable accountant
    nhân viên kế toán có uy tín cao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Respectable, honourable, well-thought-of, estimable,respected, trustworthy, trusted, honest, reliable, dependable,principled, virtuous, good, worthy: Alan is one of Aylesbury'smost reputable businessmen.

    Oxford

    Adj.

    Of good repute; respectable.
    Reputably adv. [obs. F orf. med.L reputabilis (as REPUTE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X