• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'splend&#601;nt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'splend&#601;nt</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::lộng lẫy trong lễ phục đăng quang
    ::lộng lẫy trong lễ phục đăng quang
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Brilliant, dazzlingly or gloriously bright.=====
    =====Brilliant, dazzlingly or gloriously bright.=====

    22:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'splendənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
    resplendent in coronation robes
    lộng lẫy trong lễ phục đăng quang

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Brilliant, dazzlingly or gloriously bright.
    Resplendence n. resplendency n. resplendently adv. [ME f. Lresplendere (as RE-, splendere glitter)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X