• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần===== ::be severely (mentally) retarded ::rất ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'tɑ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:54, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ri'tɑ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
    be severely (mentally) retarded
    rất chậm phát triển (về trí tuệ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm, chậm dần

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị trễ

    Oxford

    Adj.

    Backward in mental or physical development.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X