• /ri'tɑ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
    be severely (mentally) retarded
    rất chậm phát triển (về trí tuệ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm, chậm dần

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị trễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X