• Revision as of 09:54, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'tɑ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
    be severely (mentally) retarded
    rất chậm phát triển (về trí tuệ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm, chậm dần

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chậm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị trễ

    Oxford

    Adj.

    Backward in mental or physical development.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X