-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị===== =====Cách mạng===== ::the [...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,revə'lu:ʃnəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->10:39, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Mutinous, rebellious, insurgent, insurrectionist,insurrectionary, radical, rebel, seditious, subversive: Theyhad dreamed for years of the revolutionary overthrow of thegovernment. 2 novel, innovative, creative, new, different,original, avant-garde: The firm hopes that its revolutionarynew product will make a clean sweep in the market-place.
Tham khảo chung
- revolutionary : National Weather Service
- revolutionary : Corporateinformation
- revolutionary : Chlorine Online
- revolutionary : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ