• Revision as of 00:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'rʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chày Âu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá vền giả mắt đỏ
    Tham khảo
    • rudd : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X