• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    -
    =====Quần áo tang=====
     
    =====(động vật học) chồn zibelin=====
    =====(động vật học) chồn zibelin=====
    - 
    =====Da lông chồn zibelin=====
    =====Da lông chồn zibelin=====
    Dòng 36: Dòng 33:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====bánh ngọt=====
    =====bánh ngọt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:30, ngày 27 tháng 10 năm 2008

    /'seibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chồn zibelin
    Da lông chồn zibelin
    Bút vẽ bằng lông chồn zibelin
    (thơ ca); (văn học) màu đen
    ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
    ( số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

    Tính từ

    Thê lương; đen tối; âm u; ảm đạm
    his sable Majesty
    ma vương

    Nguồn khác

    • sable : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X