-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'seibə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:01, ngày 30 tháng 5 năm 2008
Oxford
N. & v.
Sabre-bill any S. American bird of the genus Campylorhamphuswith a long curved bill. sabre-cut 1 a blow with a sabre.
Awound made or a scar left by this. sabre-rattling a display orthreat of military force. sabre-toothed designating any ofvarious extinct mammals having long sabre-shaped upper canines.sabre-wing a S. American humming-bird, Campylopterus falcatus,with curved wings. [F, earlier sable f. G Sabel, S„bel, Schabelf. Pol. szabla or Magyar szablya]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ