• /´rætliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp
    Rầm rầm, huyên náo
    Rất nhanh, rất mạnh
    a rattling wind
    một cơn gió mạnh và nhanh
    to go at a rattling pace
    đi rất nhanh
    (thông tục) ( (thường) + good) rất
    a rattling good dinner
    một bữa ăn rất ngon
    a rattling good story
    một câu chuyện rất hay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cán nhẵn
    sự làm sạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X