• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) có chất đường; có tính chất đường===== =====Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt===== ::a [[sacch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sækəri:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:53, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'sækəri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) có chất đường; có tính chất đường
    Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt
    a saccharine voice
    giọng ngọt xớt
    a saccharine taste
    một vị ngọt lịm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sacarin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nhân làm ngọt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có đường
    ngọt

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Sugary.
    Of, containing, or like sugar.
    Unpleasantly over-polite, sentimental, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X