• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sə'fɑ:ri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sə'fɑ:ri</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)=====
    =====Đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. safaris) 1 a hunting or scientific expedition, esp. inE. Africa (go on safari).=====
    =====(pl. safaris) 1 a hunting or scientific expedition, esp. inE. Africa (go on safari).=====

    01:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /sə'fɑ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và Trung phi)
    on safari
    đi săn
    Cuộc hành trình tương tự (được tổ chức (như) một cuộc đi chơi trong ngày nghỉ)
    Đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. safaris) 1 a hunting or scientific expedition, esp. inE. Africa (go on safari).
    A sightseeing trip to see Africananimals in their natural habitat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X