• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thông minh, minh mẫn===== =====Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét===== ::sagacious sayings ::những lời nói kh...)
    So với sau →

    06:52, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông minh, minh mẫn
    Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét
    sagacious sayings
    những lời nói khôn ngoan sắc sảo
    sagacious plans
    những kế hoạch khôn ngoan
    Khôn (súc vật)

    Oxford

    Adj.

    Mentally penetrating; gifted with discernment; havingpractical wisdom.
    Acute-minded, shrewd.
    (of a saying,plan, etc.) showing wisdom.
    (of an animal) exceptionallyintelligent; seeming to reason or deliberate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X