-
(đổi hướng từ Plans)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- above-plan
- vượt kế hoạch
- above-plan profit
- lợi nhuận vượt kế hoạch
- acceptance sampling plan
- kế hoạch lấy mẫu nghiệm thu
- arc segmentation plan
- kế hoạch phân chia nhỏ cung
- Automatic Numbering Plan (ANP)
- kế hoạch đánh số tự động
- Babcock plan
- kế hoạch Babcock
- backup plan
- kế hoạch dự phòng
- balance of plan
- tính cân đối của kế hoạch
- charging plan
- kế hoạch định giá
- closure plan
- kế hoạch lấp dòng
- concept development plan
- kế hoạch phát triển ý đồ
- contingency plan
- kế hoạch ngẫu nhiên
- current plan
- kế hoạch thường kỳ
- development plan
- kế hoạch phát triển
- economic plan
- kế hoạch kinh tế
- emergency plan
- kế hoạch khẩn cấp
- erection plan
- kế hoạch lắp ráp
- erection plan
- kế hoạch ráp dựng
- Expanded Electronic tandem switching Dialling Plan (EEDP)
- kế hoạch quay số của chuyển mạch tandem điện tử mở rộng
- financial plan
- kế hoạch tài chính
- flight plan data
- dữ liệu kế hoạch bay
- Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
- vùng kế hoạch đánh số cá biệt
- frequency allocation plan
- kế hoạch cấp phát tần số
- get out a plan
- lập một kế hoạch
- get out a plan
- vạch một kế hoạch
- heat load plan
- kế hoạch tải nhiệt
- Home Numbering Plan Area (HNPA)
- vùng kế hoạch đánh số trong nước
- inspection and test sequence plan
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection plan
- kế hoạch kiểm tra
- irregular plan
- kế hoạch bình thường
- irregular plan
- kế hoạch không đều
- labour plan
- kế hoạch lao động
- labour plan
- kế hoạch nhân lực
- land use plan
- kế hoạch sử dụng đất
- live-year plan
- kế hoạch 5 năm
- locality plan
- kế hoạch ở địa phương
- Long Range Plan (LRP)
- kế hoạch dài hạn
- long-term plan
- kế hoạch dài hạn
- long-term plan for construction development
- kế hoạch phát triển xây dựng dài hạn
- loss plan
- kế hoạch làm suy giảm
- master copy of plan
- kế hoạch chuẩn gốc
- master plan
- kế hoạch chỉ đạo
- medium-tern plan
- kế hoạch trung hạn
- Mission Operations Plan (MOP)
- kế hoạch vận hành chuyến bay
- modernization plan
- kế hoạch hiện đại hóa
- multiple-sampling plan
- kế hoạch lấy nhiều mẫu
- Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
- kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
- North American Numbering Plan (NANP)
- Kế hoạch đánh số Bắc Mỹ
- North American Numbering plan Administrator (NANPA)
- Nhà quản lý hành chính kế hoạch đánh số Bắc Mỹ
- numbering plan
- kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Area (NPA)
- khu vực của kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Identification (NPI)
- nhận dạng kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Identifier (NPI)
- bộ nhận dạng kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Indicator (NPI)
- bộ chỉ thị kế hoạch đánh số
- pension plan
- kế hoạch hưu
- plan (strategicplan)
- kế hoạch (kế hoạch chiến lược)
- plan for capital construction
- kế hoạch xây dựng cơ bản
- plan for social progress
- kế hoạch phát triển xã hội
- plan for technical development
- kế hoạch phát triển kỹ thuật
- plan of cost price
- kế hoạch giá thành
- plan of profits
- kế hoạch về lợi nhuận
- preliminary plan
- kế hoạch sơ bộ
- preparation plan
- kế hoạch chuẩn bị
- private numbering plan
- kế hoạch đánh số riêng
- Private Numbering Plan (PNP)
- kế hoạch đánh số tư nhân
- production plan
- kế hoạch sản xuất
- Quality Measurement Plan (QMP)
- kế hoạch đo chất lượng
- repetitive flight plan
- kế hoạch bay lặp lại
- routing plan
- kế hoạch chuyển liên lạc
- sampling plan
- kế hoạch lấy mẫu
- sampling plan
- lập kế hoạch trích mẫu
- single sampling plan
- kế hoạch lấy mẫu đơn
- site organization plan
- kế hoạch tổ chức xây dựng
- staff compensation plan
- kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên
- statutory plan
- kế hoạch đã được duyệt
- statutory plan
- kế hoạch được phê chuẩn
- strategic development plan
- kế hoạch phát triển chiến lược
- Strategic Management Information Plan (SMIP)
- kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
- system test and evaluation plan
- kế hoạch chạy thử hệ thống
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm thử
- system test and evaluation plan
- kế hoạch kiểm tra
- test and examination sequence plan
- kế hoạch trình tự thử và xem xét
- test plan
- kế hoạch kiểm thử
- test plan
- kế hoạch kiểm tra
- test plan
- kế hoạch thử
- track maintenance plan
- kế hoạch bảo dưỡng
- UIT classification plan
- kế hoạch sắp xếp của UIT
- Universal Information Transport Plan (UITP)
- kế hoạch chuyển tải thông tin toàn cầu
- work organization plan
- kế hoạch bố trí thi công
- work organization plan
- kế hoạch tổ chức thi công
- Zone Improvement Plan (ZIPcode) (ZIP)
- Kế hoạch cải thiện vùng (mã ZIP)
mặt bằng
Giải thích EN: A proposed method or system for doing something; specific uses include: a drawing of the horizontal section of a building, showing its chief architectural and design elements.
Giải thích VN: Một phương pháp,cách thức được đưa ra để thực hiện một việc, cụ thể như một bản vẽ phần nằm ngang của một tòa nhà, thể hiện nó cho kiến trúc sư trưởng và nhóm thiết kế.
- basic plan of city
- mặt bằng gốc của thành phố
- block plan
- mặt bằng khu đất
- block plan
- mặt bằng lô đất
- boring plan
- mặt bằng khoan
- city plan
- mặt bằng thành phố
- concept plan
- mặt bằng sơ phác
- construction plan
- mặt bằng thi công
- detailed plan
- mặt bằng chi tiết
- drilling plan
- mặt bằng khoan
- floor plan
- mặt bằng phòng
- floor plan
- mặt bằng sàn
- foundation layout plan
- mặt bằng bố trí móng
- foundation plan
- mặt bằng hố móng
- foundation plan
- mặt bằng móng
- free plan
- mặt bằng tự do
- general plan
- mặt bằng bố trí chung
- general plan
- mặt bằng chung
- general plan
- mặt bằng tổng thể
- ground floor plan
- mặt bằng tầng một
- ground plan
- mặt bằng công trình
- ground plan
- mặt bằng cốt không
- ground plan
- mặt bằng ngang mặt đất
- ground plan
- mặt bằng tầng một
- ground plan
- mặt bằng tầng trệt
- horizontal plan
- sơ đồ mặt bằng
- housing development plan
- mặt bằng phát triển xây dựng
- layout plan
- mặt bằng bố trí chung
- locality plan
- mặt bằng vùng
- master plan
- mặt bằng chủ yếu
- master plan
- mặt bằng chung
- master plan
- tổng mặt bằng
- open plan
- mặt bằng mở
- overall construction site plan
- tổng mặt bằng thi công
- piling plan
- mặt bằng bố trí cọc
- plan drawing
- bản vẽ mặt bằng
- plan of building
- mặt bằng (ngôi) nhà
- plan of cost price
- mặt bằng giá
- plan of the finished structure
- mặt bằng công trình hoàn thành
- plan siting
- sự gắn (theo quan hệ) mặt bằng
- plan view
- cái nhìn xuống mặt bằng
- reflected plan
- mặt bằng soi bằng gương được (trần, mái)
- regional plan
- mặt bằng vùng
- relief plan
- mặt bằng địa hình
- roof plan
- mặt bằng mái
- site outline plan
- mặt bằng ranh giới (đất xây dựng)
- site plan
- mặt bằng (khu đất, công trường)
- site plan
- mặt bằng khu đất
- site plan
- mặt bằng vị trí
- site plan
- mặt bằng xây dựng
- siting plan
- mặt bằng chọn địa điểm
- situation plan
- mặt bằng vị trí
- stability plan
- mặt bằng ổn định
- station plan
- mặt bằng ga
- structure plan
- mặt bằng công trình
- terrain plan
- mặt bằng khu vực
- topographic (al) plan
- bản vẽ mặt bằng địa hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , angle , animus , arrangement , big picture * , contrivance , course of action , deal , device , disposition , expedient , game plan , gimmick , ground plan , idea , intent , intention , layout , machination , meaning , means , method , orderliness , outline , pattern , picture , platform , plot , policy , procedure , program , project , projection , proposal , proposition , purpose , scenario , stratagem , strategy , suggestion , system , tactics , treatment , trick , undertaking , agenda , agendum , blueprint , chart , delineation , draft , drawing , form , illustration , map , prospectus , representation , road map , rough draft , scale drawing , sketch , time line , view , schema , scheme , attack , course , line , modus operandi , tack , technique , order , organization , systematization , systemization , architectonics , conspiracy , cosmos , diagram , draught , forethought , format , formula , intrigue , itinerary , logistics , preconception , prototype , regimen , syntax
verb
- arrange , bargain for , block out , blueprint , brainstorm * , calculate , concoct , conspire , contemplate , contrive , cook up * , craft , design , devise , draft , engineer , figure on , figure out , fix to , form , formulate , frame , hatch * , intrigue , invent , lay in provisions , line up , make arrangements , map , meditate , organize , outline , plot , project , quarterback , ready , reckon on , represent , rough in * , scheme , set out , shape , sketch , steer , trace , work out , aim , bargain for * , count on , envisage , foresee , have every intention , mind , propose , purpose , reckon on * , cast , chart , conceive , lay , strategize , mean , target , schedule , lay out , agenda , arrangement , brainstorm , budget , cogitate , conception , destine , diagram , drawing , execute , game , idea , ideate , implement , intend , layout , method , order , platform , policy , precogitate , preconceive , prefigure , premeditate , program , proposal , proposition , stratagem , strategy , system , think
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ