• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thông minh, minh mẫn===== =====Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét===== ::sagacious sayings ::những lời nói kh...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sə'geiʃəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:54, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /sə'geiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông minh, minh mẫn
    Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét
    sagacious sayings
    những lời nói khôn ngoan sắc sảo
    sagacious plans
    những kế hoạch khôn ngoan
    Khôn (súc vật)

    Oxford

    Adj.

    Mentally penetrating; gifted with discernment; havingpractical wisdom.
    Acute-minded, shrewd.
    (of a saying,plan, etc.) showing wisdom.
    (of an animal) exceptionallyintelligent; seeming to reason or deliberate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X