• Revision as of 06:52, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông minh, minh mẫn
    Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét
    sagacious sayings
    những lời nói khôn ngoan sắc sảo
    sagacious plans
    những kế hoạch khôn ngoan
    Khôn (súc vật)

    Oxford

    Adj.

    Mentally penetrating; gifted with discernment; havingpractical wisdom.
    Acute-minded, shrewd.
    (of a saying,plan, etc.) showing wisdom.
    (of an animal) exceptionallyintelligent; seeming to reason or deliberate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X