• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác saggar =====Như saggar===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sạp nung gốm===== ::sagger [[b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sægə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'sægə/

    Thông dụng

    Cách viết khác saggar

    Như saggar

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sạp nung gốm
    sagger breakage
    sự vỡ sạp nung gốm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất sét chịu lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X