• /'breikidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
    Đồ vật bị vỡ
    Tiền bồi thường hàng bị vỡ
    (ngành dệt) sự đứt sợi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chỗ đứt (sợi)

    Dệt may

    chỗ đứt sợi đọc

    Kỹ thuật chung

    chỗ gãy
    chỗ gián đoạn
    đứt gãy
    sự dứt
    sự đứt
    sự gãy
    sự rách
    sự vỡ

    Kinh tế

    bù khoản chênh lệch
    đánh bể
    nứt vỡ
    sự bể vỡ

    Địa chất

    sự nghiền, sự đập vỡ, sự vỡ vụn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X