-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sạp nung đồ gốm
Giải thích EN: 1. a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired.a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired. 2. a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay.a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay. Giải thích VN: 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ