• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sæʤiteit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sæʤiteit</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(sinh vật học) hình tên=====
    =====(sinh vật học) hình tên=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Bot. & Zool. shaped like an arrowhead.=====
    =====Bot. & Zool. shaped like an arrowhead.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sæʤiteit/

    Thông dụng

    Cách viết khác sagittated

    Tính từ

    (sinh vật học) hình tên

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Bot. & Zool. shaped like an arrowhead.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X