• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cô bán hàng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chị bán hàng===== =====cô bán hàng===== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seizgə:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'seizgə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chị bán hàng
    cô bán hàng
    nữ mậu dịch viên
    nữ nhân viên bán hàng

    Oxford

    N.

    A saleswoman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X