• /'seizgə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chị bán hàng
    cô bán hàng
    nữ mậu dịch viên
    nữ nhân viên bán hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X