• Revision as of 19:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'seizgə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chị bán hàng
    cô bán hàng
    nữ mậu dịch viên
    nữ nhân viên bán hàng

    Oxford

    N.

    A saleswoman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X